Tiếng Trung giản thể
进贡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
许多希腊城市不得不每年向雅典进贡
xǔduō xīlà chéngshì bùdébù měinián xiàng yǎdiǎn jìngòng
nhiều thành phố của Hy Lạp đã phải cống nạp cho Athens hàng năm
明天我们去给新国王进贡
míngtiān wǒmen qù gěi xīn guówáng jìngòng
ngày mai ta đi triều cống tân vương