Tiếng Trung giản thể

进贡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进贡

  1. trả cống vật
    jìngòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多希腊城市不得不每年向雅典进贡
xǔduō xīlà chéngshì bùdébù měinián xiàng yǎdiǎn jìngòng
nhiều thành phố của Hy Lạp đã phải cống nạp cho Athens hàng năm
明天我们去给新国王进贡
míngtiān wǒmen qù gěi xīn guówáng jìngòng
ngày mai ta đi triều cống tân vương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc