Tiếng Trung giản thể

进门

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进门

  1. vào một cánh cửa
    jìnmén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿着雨伞进门
názháo yǔsǎn jìnmén
cầm ô vào cửa
一进门即见之
yī jìnmén jí jiàn zhī
để xem nó ngay khi vừa bước vào cửa
进门要低头
jìnmén yào dītóu
cúi đầu khi bước vào cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc