Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进

  1. vào, đi vào
    jìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进球
jìn qiú
ghi điểm
进学校
jìn xuéxiào
vào một trường học
进门
jìn mén
vào một căn phòng
请进
qǐng jìn
làm ơn, vào đi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc