Tiếng Trung giản thể
远古
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在的活动远古时期,狩猎是人类最主要
zài de huódòng yuǎngǔ shíqī , shòuliè shì rénlèi zuìzhǔyào
trong thời cổ đại xa xôi, hoạt động chính của con người là săn bắn.
远古生物
yuǎngǔ shēngwù
sinh vật cổ đại
远古时期
yuǎngǔ shíqī
thời cổ đại
远古时代
yuǎngǔ shídài
thời xa xưa