Tiếng Trung giản thể

远古

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远古

  1. thời xa xưa
    yuǎngǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在的活动远古时期,狩猎是人类最主要
zài de huódòng yuǎngǔ shíqī , shòuliè shì rénlèi zuìzhǔyào
trong thời cổ đại xa xôi, hoạt động chính của con người là săn bắn.
远古生物
yuǎngǔ shēngwù
sinh vật cổ đại
远古时期
yuǎngǔ shíqī
thời cổ đại
远古时代
yuǎngǔ shídài
thời xa xưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc