Thứ tự nét
Ví dụ câu
一望无际的远方
yīwàngwújì de yuǎnfāng
một trải dài vô tận của những nơi xa xôi
从远方来
cóng yuǎnfāng lái
đến từ một đất nước xa xôi
远方传来炮声
yuǎnfāng chuánlái páoshēng
tiếng súng gầm thét từ xa
远方雷声隆隆响起
yuǎnfāng léishēng lónglóng xiǎngqǐ
sấm sét ở đằng xa
远方的朋友
yuǎnfāng de péngyǒu
người bạn phương xa