远方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远方

  1. Xa xôi
    yuǎnfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一望无际的远方
yīwàngwújì de yuǎnfāng
một trải dài vô tận của những nơi xa xôi
从远方来
cóng yuǎnfāng lái
đến từ một đất nước xa xôi
远方传来炮声
yuǎnfāng chuánlái páoshēng
tiếng súng gầm thét từ xa
远方雷声隆隆响起
yuǎnfāng léishēng lónglóng xiǎngqǐ
sấm sét ở đằng xa
远方的朋友
yuǎnfāng de péngyǒu
người bạn phương xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc