Tiếng Trung giản thể
远涉重洋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
远涉重洋才能找到他
yuǎnshèchóngyáng cáinéng zhǎodào tā
vượt đại dương để tìm anh ấy
准备远涉重洋
zhǔnbèi yuǎnshè chóngyáng
chuẩn bị đi du lịch khắp các đại dương
不得不远涉重洋
bùdébù yuǎnshè chóngyáng
phải đi khắp các đại dương