Tiếng Trung giản thể

远眺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远眺

  1. nhìn xa về phía xa
    yuǎntiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站在高处远眺
zhàn zài gāochù yuǎntiào
đứng trên cao và nhìn xa
我们远眺向河
wǒmen yuǎntiào xiàng hé
chúng tôi nhìn ra sông
她远眺大海
tā yuǎntiào dàhǎi
cô ấy nhìn ra biển
远眺东方明珠
yuǎntiào dōngfāng míngzhū
nhìn ra Hòn ngọc Phương Đông
极目远眺
jímù yuǎntiào
nhìn vào khoảng không
登高远眺
dēnggāo yuǎntiào
để cao và bỏ qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc