Tiếng Trung giản thể
远眺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
站在高处远眺
zhàn zài gāochù yuǎntiào
đứng trên cao và nhìn xa
我们远眺向河
wǒmen yuǎntiào xiàng hé
chúng tôi nhìn ra sông
她远眺大海
tā yuǎntiào dàhǎi
cô ấy nhìn ra biển
远眺东方明珠
yuǎntiào dōngfāng míngzhū
nhìn ra Hòn ngọc Phương Đông
极目远眺
jímù yuǎntiào
nhìn vào khoảng không
登高远眺
dēnggāo yuǎntiào
để cao và bỏ qua