远离

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远离

  1. Giữ ra xa khỏi
    yuǎnlí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远离公众
yuǎnlí gōngzhòng
tránh xa công chúng
尽可能远离
jìnkěnéng yuǎnlí
để càng xa nhau càng tốt
远离控制单元
yuǎnlí kòngzhì dānyuán
để tránh xa thiết bị điều khiển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc