Trang chủ>远程教育

Tiếng Trung giản thể

远程教育

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远程教育

  1. học từ xa
    yuǎnchéng jiàoyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远程教育中心
yuǎnchéngjiàoyù zhōngxīn
trung tâm đào tạo từ xa
远程教育越来越普遍
yuǎnchéngjiàoyù yuèláiyuè pǔbiàn
giáo dục từ xa ngày càng trở nên phổ biến
远程教育的教学模式
yuǎnchéngjiàoyù de jiàoxué móshì
chế độ học tập từ xa
现代远程教育网络
xiàndàiyuǎnchéngjiàoyù wǎngluò
mạng lưới giáo dục từ xa hiện đại
传统的远程教育
chuántǒng de yuǎnchéngjiàoyù
đào tạo từ xa truyền thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc