Tiếng Trung giản thể

远航

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远航

  1. chuyến đi dài
    yuǎnháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远航训练
yuǎnháng xùnliàn
chuyến đi đào tạo
出海远航
chūhǎi yuǎnháng
thực hiện một chuyến đi biển đường dài
远航最有利速度
yuǎnháng zuì yǒulì sùdù
tốc độ tốt nhất cho chuyến đi dài
远航交通船
yuǎnháng jiāotōng chuán
tàu trung chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc