Tiếng Trung giản thể
远航
Thứ tự nét
Ví dụ câu
远航训练
yuǎnháng xùnliàn
chuyến đi đào tạo
出海远航
chūhǎi yuǎnháng
thực hiện một chuyến đi biển đường dài
远航最有利速度
yuǎnháng zuì yǒulì sùdù
tốc độ tốt nhất cho chuyến đi dài
远航交通船
yuǎnháng jiāotōng chuán
tàu trung chuyển