Tiếng Trung giản thể

远视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远视

  1. tầm nhìn xa
    yuǎnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是远视眼
tāshì yuǎnshìyǎn
cô ấy nhìn xa trông rộng
远视眼镜
yuǎnshì yǎnjìng
kính cho hypermetropia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc