Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
远视
Tiếng Trung giản thể
远视
Thêm vào danh sách từ
tầm nhìn xa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 远视
tầm nhìn xa
yuǎnshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她是远视眼
tāshì yuǎnshìyǎn
cô ấy nhìn xa trông rộng
远视眼镜
yuǎnshì yǎnjìng
kính cho hypermetropia
Các ký tự liên quan
远
视
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc