远远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远远

  1. Xa Xăm
    yuǎnyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远远不如
yuǎnyuǎn bùrú
ít hơn nhiều
使他们远远落后
shǐ tāmen yuǎnyuǎn luòhòu
bỏ họ lại phía sau
远远不够
yuǎnyuǎn bùgòu
xa đủ
远远超过
yuǎnyuǎn chāoguò
vượt quá rất nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc