Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
远远
New HSK 6
远远
Thêm vào danh sách từ
Xa Xăm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 远远
Xa Xăm
yuǎnyuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
远远不如
yuǎnyuǎn bùrú
ít hơn nhiều
使他们远远落后
shǐ tāmen yuǎnyuǎn luòhòu
bỏ họ lại phía sau
远远不够
yuǎnyuǎn bùgòu
xa đủ
远远超过
yuǎnyuǎn chāoguò
vượt quá rất nhiều
Các ký tự liên quan
远
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc