Tiếng Trung giản thể
远郊区
Thứ tự nét
Ví dụ câu
从远郊区向核心区蔓延
cóng yuǎnjiāoqū xiàng héxīnqū mànyán
lan tỏa từ vùng ngoại ô đến vùng lõi
未来将开通更多的远郊区运营线路
wèilái jiāng kāitōng gēngduō de yuǎnjiāoqū yùnyíng xiànlù
nhiều tuyến điều hành ngoại ô sẽ được mở trong tương lai
迁至远郊区
qiānzhì yuǎnjiāoqū
để di chuyển đến các vùng ngoại ô bên ngoài