Trang chủ>远郊区

Tiếng Trung giản thể

远郊区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远郊区

  1. ngoại ô bên ngoài
    yuǎn jiāoqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从远郊区向核心区蔓延
cóng yuǎnjiāoqū xiàng héxīnqū mànyán
lan tỏa từ vùng ngoại ô đến vùng lõi
未来将开通更多的远郊区运营线路
wèilái jiāng kāitōng gēngduō de yuǎnjiāoqū yùnyíng xiànlù
nhiều tuyến điều hành ngoại ô sẽ được mở trong tương lai
迁至远郊区
qiānzhì yuǎnjiāoqū
để di chuyển đến các vùng ngoại ô bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc