Tiếng Trung giản thể

远隔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远隔

  1. xa cách
    yuǎngé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远隔的物体
yuǎngé de wùtǐ
vật thể ở xa
远隔千里
yuǎngé qiān lǐ
cách nhau hàng ngàn dặm
远隔重洋
yuǎngézhòngyáng
đại dương cách nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc