Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
远隔
Tiếng Trung giản thể
远隔
Thêm vào danh sách từ
xa cách
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 远隔
xa cách
yuǎngé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
远隔的物体
yuǎngé de wùtǐ
vật thể ở xa
远隔千里
yuǎngé qiān lǐ
cách nhau hàng ngàn dặm
远隔重洋
yuǎngézhòngyáng
đại dương cách nhau
Các ký tự liên quan
远
隔
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc