Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远

  1. xa
    yuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远国
yuǎn guó
đất nước xa xôi
远亲
yuǎn qīn
họ hàng xa
走远路
zǒu yuǎn lù
đi bộ một chặng đường dài
离机场不远
lí jīchǎng bù yuǎn
không xa sân bay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc