Tiếng Trung giản thể
连…也
Thứ tự nét
Ví dụ câu
连汽车也不通
lián qìchē yě bùtōng
ngay cả một chiếc xe hơi không thể đi qua
他了连个招呼也没打就走
tā le lián gè zhāohū yě méi dǎ jiù zǒu
anh ấy thậm chí còn không chào và bỏ đi
连我也没想到
lián wǒ yě méi xiǎngdào
thậm chí tôi không nghĩ về nó
他连中国菜也不吃
tā lián zhōngguócài yě bùchī
anh ấy thậm chí không ăn đồ ăn Trung Quốc
连一个字也不认识
lián yígè zì yěbù rènshi
không biết dù chỉ một ký tự