Tiếng Trung giản thể
连…带
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他办公室连哄带骗地设法进了
tā bàngōngshì lián hōng dài piàn dì shèfǎ jìn le
anh ấy xoay sở để đi vào văn phòng
我连滚带爬地穿过岩石
wǒ liángǔndàipá dì chuānguò yánshí
Tôi lăn và ngã trên những tảng đá
连蹦带跳
liánbèngdàitiào
ràng buộc
连讲带笑
lián jiǎng dài xiào
nói chuyện và cười