Tiếng Trung giản thể

连声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连声

  1. nói nhiều lần
    liánshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连声答应
liánshēng dāyìng
đồng ý nhiều lần
连声道歉
liánshēng dàoqiàn
xin lỗi liên tục
连声称赞
liánshēng chēngzàn
khen ngợi liên tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc