Tiếng Trung giản thể

连带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连带

  1. Liên quan đến
    liándài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连带处分
liándài chǔfèn
hình phạt chung
连带负担
liándài fùdān
gánh nặng chung
连带责任
liándàizérèn
trách nhiệm chung
连带关系
liándàiguānxì
liên quan chặt chẽ
连带债权人
liándài zhàiquánrén
chủ nợ chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc