Tiếng Trung giản thể

连累

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连累

  1. liên quan, để có được
    liánlei
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你可别连累了我
nǐ kě bié liánlěi le wǒ
đừng để tôi tham gia
被连累的同事
bèi liánlěi de tóngshì
một đồng nghiệp đã từng tham gia
怕连累别人
pà liánlěi biérén
sợ liên quan đến những người khác
连累家人
liánlěi jiārén
liên quan đến gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc