Tiếng Trung giản thể
连累
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你可别连累了我
nǐ kě bié liánlěi le wǒ
đừng để tôi tham gia
被连累的同事
bèi liánlěi de tóngshì
một đồng nghiệp đã từng tham gia
怕连累别人
pà liánlěi biérén
sợ liên quan đến những người khác
连累家人
liánlěi jiārén
liên quan đến gia đình