Tiếng Trung giản thể
连衣裙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大衣短了,下边露出了
dàyī duǎnle , xiàbiān lòuchū le
chiếc áo khoác ngắn và chiếc váy lộ ra dưới nó
带白袖口的连衣裙
dài báixiùkǒu de liányīqún
một chiếc váy có cổ tay màu trắng
朴素的连衣裙
pǔsùde liányīqún
một chiếc váy đơn giản
长及小腿肚的连衣裙
cháng jí xiǎotuǐdù de liányīqún
váy dài đến bắp chân