Trang chủ>连衣裙

Tiếng Trung giản thể

连衣裙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连衣裙

  1. váy của phụ nữ
    liányīqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大衣短了,下边露出了
dàyī duǎnle , xiàbiān lòuchū le
chiếc áo khoác ngắn và chiếc váy lộ ra dưới nó
带白袖口的连衣裙
dài báixiùkǒu de liányīqún
một chiếc váy có cổ tay màu trắng
朴素的连衣裙
pǔsùde liányīqún
một chiếc váy đơn giản
长及小腿肚的连衣裙
cháng jí xiǎotuǐdù de liányīqún
váy dài đến bắp chân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc