Trang chủ>连裤袜

Tiếng Trung giản thể

连裤袜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连裤袜

  1. quần bó
    liánkùwà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深色连裤袜
shēnsè liánkùwà
quần tất tối màu
弹力尼龙连裤袜
dànlì nílóng liánkùwà
quần tất nylon co giãn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc