Tiếng Trung giản thể
连连
Thứ tự nét
Ví dụ câu
好运连连
hǎoyùn liánlián
có thể may mắn luôn đồng hành cùng bạn
农业产量连连翻番
nóngyè chǎnliàng liánlián fānfān
sản lượng tăng gấp đôi và tăng gấp đôi một lần nữa
他的部队连连获胜
tā de bùduì liánlián huòshèng
quân của anh ấy tiếp tục chiến thắng
敌人连连失败
dírén liánlián shībài
kẻ thù liên tiếp bị thất bại