迟到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迟到

  1. bị trễ
    chídào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迟到的原因
chídào de yuányīn
lý do đến muộn
迟到五分钟
chídào wǔ fēnzhōng
đến muộn trong 5 phút
害怕迟到
hàipà chídào
sợ đến muộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc