Tiếng Trung giản thể

迢迢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迢迢

  1. Xa Xăm
    tiáotiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在一次横跨大陆的迢迢旅途之中
zài yīcì héngkuà dàlù de tiáotiáo lǚtú zhīzhōng
trong một chuyến đi dài xuyên lục địa
路远迢迢
lùyuǎntiáotiáo
rất xa
迢迢远行
tiáotiáo yuǎnxíng
đi một cuộc hành trình dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc