Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
迢迢
Tiếng Trung giản thể
迢迢
Thêm vào danh sách từ
Xa Xăm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 迢迢
Xa Xăm
tiáotiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在一次横跨大陆的迢迢旅途之中
zài yīcì héngkuà dàlù de tiáotiáo lǚtú zhīzhōng
trong một chuyến đi dài xuyên lục địa
路远迢迢
lùyuǎntiáotiáo
rất xa
迢迢远行
tiáotiáo yuǎnxíng
đi một cuộc hành trình dài
Các ký tự liên quan
迢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc