Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
迪厅
Tiếng Trung giản thể
迪厅
Thêm vào danh sách từ
sàn nhảy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 迪厅
sàn nhảy
dítīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
迪厅的杂声
dítīng de záshēng
tiếng ồn vũ trường
在迪厅跳舞
zài dítīng tiàowǔ
khiêu vũ trong một vũ trường
到迪厅里玩
dào dítīng lǐ wán
đi vũ trường cho vui
Các ký tự liên quan
迪
厅
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc