Tiếng Trung giản thể

迪厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迪厅

  1. sàn nhảy
    dítīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迪厅的杂声
dítīng de záshēng
tiếng ồn vũ trường
在迪厅跳舞
zài dítīng tiàowǔ
khiêu vũ trong một vũ trường
到迪厅里玩
dào dítīng lǐ wán
đi vũ trường cho vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc