Tiếng Trung giản thể

迫于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迫于

  1. làm dưới áp lực
    pòyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迫于压力,他只得表示同意
pòyú yālì , tā zhǐde biǎoshì tóngyì
trước áp lực, anh buộc phải đồng ý
政府迫于军事压力而妥协
zhèngfǔ pòyú jūnshì yālì ér tuǒxié
áp lực quân sự buộc chính phủ phải thỏa hiệp
迫于警方压力
pòyú jǐngfāng yālì
chịu áp lực của cảnh sát
迫于生计
pòyú shēngjì
buộc phải tìm kiếm kế sinh nhai
迫于形势
pòyú xíngshì
do hoàn cảnh ép buộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc