Ví dụ câu
迫切地等待着她的反应
pòqiēdì děngdài zháo tā de fǎnyìng
háo hức chờ đợi câu trả lời của cô ấy
迫切要做
pòqiè yào zuò
nhu cầu khẩn cấp được thực hiện
迫切想见到你
pòqiè xiǎngjiàn dào nǐ
chết để gặp bạn
迫切需要
pòqiè xūyào
nhu cầu khẩn cấp
迫切的心情
pòqiēde xīnqíng
mong muốn háo hức