Tiếng Trung giản thể

迷上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迷上

  1. bị mê hoặc bởi
    míshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逐渐迷上
zhújiàn míshàng
dần dần bị mê hoặc
无法自拔的迷上
wúfǎ zìbá de míshàng
không thể giải thoát bản thân khỏi bị mê hoặc
迷上喝酒
míshàng hējiǔ
nghiện uống rượu
迷上电脑游戏
míshàng diànnǎoyóuxì
nghiện trò chơi máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc