Tiếng Trung giản thể

迷糊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迷糊

  1. bối rối, choáng váng
    míhu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这么多花让我迷糊了
zhèmóduō huā ràng wǒ míhūle
Tôi đã bối rối trước rất nhiều loài hoa
觉得发迷糊
juéde fā míhu
cảm thấy bối rối
迷糊虫
míhu chóng
người làm lộn xộn
睡得迷迷糊糊的
shuì dé mímíhuhū de
ngáy ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc