Tiếng Trung giản thể

迸裂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迸裂

  1. để mở ra, để tách
    bèngliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济肥皂泡迸裂
jīngjì féizàopào bèngliè
bong bóng kinh tế vỡ
岩石开始迸裂
yánshí kāishǐ bèngliè
đá bắt đầu nứt
他的心因悲伤而几乎迸裂
tā de xīn yīn bēishāng ér jīhū bèngliè
trái tim anh ấy gần như vỡ òa vì buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc