Tiếng Trung giản thể
追悔莫及
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在有生之年都追悔莫及
zài yǒushēngzhīnián dū zhuīhuǐmòjí
hối tiếc cho phần còn lại của cuộc đời
他现在追悔莫及
tā xiànzài zhuīhuǐmòjí
đã quá muộn để anh ấy hối hận
这决定让他追悔莫及
zhè juédìng ràng tā zhuīhuǐmòjí
anh ấy hối hận về quyết định này