Tiếng Trung giản thể
追缴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
强制追缴
qiángzhì zhuījiǎo
thu hồi bắt buộc
被追缴的税收金额
bèi zhuījiǎo de shuìshōu jīné
số thuế thu hồi
追缴罚金
zhuījiǎo fájīn
thu hồi tiền phạt
财产的差额部分予以追缴
cáichǎn de chāé bùfèn yǔyǐ zhuījiǎo
phần tài sản chênh lệch được thu hồi