Tiếng Trung giản thể

追缴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 追缴

  1. nhấn để thanh toán
    zhuījiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强制追缴
qiángzhì zhuījiǎo
thu hồi bắt buộc
被追缴的税收金额
bèi zhuījiǎo de shuìshōu jīné
số thuế thu hồi
追缴罚金
zhuījiǎo fájīn
thu hồi tiền phạt
财产的差额部分予以追缴
cáichǎn de chāé bùfèn yǔyǐ zhuījiǎo
phần tài sản chênh lệch được thu hồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc