退休

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退休

  1. nghỉ hưu
    tuìxiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退休教授
tuìxiū jiàoshòu
giáo sư đã nghỉ hưu
达到退休年龄
dádào tuìxiū niánlíng
đến tuổi nghỉ hưu
退休人员
tuìxiū rényuán
nhân viên đã nghỉ hưu
已经退休
yǐjīng tuìxiū
đã nghỉ hưu
退休金
tuìxiū jīn
lương hưu trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc