Tiếng Trung giản thể

退保

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退保

  1. đầu hàng
    tuìbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退保费用
tuìbǎo fèiyòng
phí hủy
退保金额
tuìbǎo jīné
giá trị hoàn trả tiền mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc