Tiếng Trung giản thể

退兵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退兵

  1. rút quân
    tuìbīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退兵之计
tuìbīng zhī jì
kế hoạch đẩy lùi kẻ thù
传令退兵
chuánlìng tuìbīng
đặt hàng một khóa tu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc