退出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退出

  1. rút lui, hủy bỏ
    tuìchū
  2. thoát ra
    tuìchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退出免得难堪
tuìchū miǎnde nánkān
rút lui để tránh bối rối
在表决之间退出
zài biǎojué zhījiān tuìchū
rút giữa các lá phiếu
退出比赛
tuìchū bǐsài
bỏ cuộc thi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc