Tiếng Trung giản thể

退居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退居

  1. bị giáng cấp, xuống cấp thấp hơn
    tuìjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退居到次要地位
tuìjū dào cìyào dìwèi
ngồi ghế sau
退居二线
tuìjūèrxiàn
thôi giữ chức vụ lãnh đạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc