Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
退房
Tiếng Trung giản thể
退房
Thêm vào danh sách từ
kiểm tra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 退房
kiểm tra
tuìfáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
迟一小时退房酒店
chí yīxiǎoshí tuì fáng jiǔdiàn
trả phòng khách sạn trễ một giờ
退房时记得带好自己的物品
tuì fángshí jìde dài hǎo zì jǐ de wùpǐn
nhớ lấy đồ đạc của bạn khi bạn trả phòng
延时退房
yánshí tuì fáng
check out muộn
Các ký tự liên quan
退
房
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc