Tiếng Trung giản thể

退房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退房

  1. kiểm tra
    tuìfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迟一小时退房酒店
chí yīxiǎoshí tuì fáng jiǔdiàn
trả phòng khách sạn trễ một giờ
退房时记得带好自己的物品
tuì fángshí jìde dài hǎo zì jǐ de wùpǐn
nhớ lấy đồ đạc của bạn khi bạn trả phòng
延时退房
yánshí tuì fáng
check out muộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc