Tiếng Trung giản thể

退烧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退烧

  1. hạ sốt
    tuìshāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退烧药
tuìshāo yào
thuốc hạ sốt
这种药吃了就退烧
zhèzhǒng yào chī le jiù tuìshāo
thuốc này sẽ hạ sốt
她已经退烧了
tā yǐjīng tuìshāo le
cơn sốt của cô ấy đã biến mất
迅速退烧
xùnsù tuìshāo
hạ sốt nhanh chóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc