Tiếng Trung giản thể

退货

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退货

  1. trả lại hàng hóa
    tuìhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可退货
bùkě tuìhuò
không thể trả lại
一周内可以退货
yīzhōu nèi kěyǐ tuìhuò
bạn có thể trả lại nó trong vòng một tuần
退货申请
tuìhuò shēnqǐng
trả lại đơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc