Tiếng Trung giản thể

退钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退钱

  1. hoàn lại tiền
    tuìqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

退货退钱
tuìhuò tuìqián
trả lại hàng hóa để được hoàn lại tiền
现在退钱还来得及吗?
xiànzài tuìqián huán láidejí ma ?
có quá muộn để trả lại tiền không?
要求退钱
yāoqiú tuìqián
để yêu cầu hoàn lại tiền
我要退钱!
wǒ yào tuìqián !
Tôi muốn lấy lại tiền của mình!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc