Tiếng Trung giản thể
退钱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
退货退钱
tuìhuò tuìqián
trả lại hàng hóa để được hoàn lại tiền
现在退钱还来得及吗?
xiànzài tuìqián huán láidejí ma ?
có quá muộn để trả lại tiền không?
要求退钱
yāoqiú tuìqián
để yêu cầu hoàn lại tiền
我要退钱!
wǒ yào tuìqián !
Tôi muốn lấy lại tiền của mình!