退

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退

  1. trở về
    tuì
  2. lùi lại
    tuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

及时退还
jíshí tuìhuán
để trở lại trong thời gian
要求退货
yāoqiú tuìhuò
để yêu cầu trả lại hàng hóa
退房子
tuì fángzǐ
dọn ra khỏi nhà
退款
tuìkuǎn
hoàn lại tiền
敌人已经退了
dírén yǐjīng tuì le
kẻ thù đã rút lui
退一步
tuì yī bù
lùi lại một bước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc