Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
送到
New HSK 2
送到
Thêm vào danh sách từ
gửi đến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 送到
gửi đến
sòngdào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
及时送到
jíshí sòngdào
để gửi trong thời gian
将货物送到工厂
jiāng huòwù sòngdào gōngchǎng
gửi hàng đến nhà máy
直接送到别墅
zhíjiē sòngdào biéshù
gửi trực tiếp đến biệt thự
送到仓库
sòngdào cāngkù
để gửi đến nhà kho
Các ký tự liên quan
送
到
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc