送到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 送到

  1. gửi đến
    sòngdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

及时送到
jíshí sòngdào
để gửi trong thời gian
将货物送到工厂
jiāng huòwù sòngdào gōngchǎng
gửi hàng đến nhà máy
直接送到别墅
zhíjiē sòngdào biéshù
gửi trực tiếp đến biệt thự
送到仓库
sòngdào cāngkù
để gửi đến nhà kho

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc