送给

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 送给

  1. để gửi
    sònggěi
  2. tặng như một món quà
    sònggěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

送给上司
sònggěi shàngsī
gửi cho ông chủ
送给这些照片
sònggěi zhèixiē zhàopiān
để gửi những bức ảnh này
送给他我们所有的爱
sònggěi tā wǒmen suǒ yǒude ài
gửi cho anh ấy tất cả tình yêu của chúng tôi
把这块手表送给她
bǎ zhè kuài shǒubiǎo sònggěi tā
tặng cô ấy chiếc đồng hồ này như một món quà
儿子送给的
érzǐ sònggěi de
được con trai tặng như một món quà
送给我们的礼物
sònggěi wǒmen de lǐwù
những món quà mà chúng tôi đã nhận được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc