送行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 送行

  1. tiễn đưa
    sòngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谢谢你来为我送行
xièxiè nǐ lái wéi wǒ sòngxíng
cảm ơn bạn đã đến để tiễn tôi
热情送行
rèqíng sòngxíng
thúc đẩy gửi đi
到机场给朋友送行
dào jīchǎng gěi péngyǒu sòngxíng
đến sân bay để tiễn bạn bè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc