Trang chủ>送货费

Tiếng Trung giản thể

送货费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 送货费

  1. Phí giao hàng
    sònghuòfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

另收送货费吗?
lìngshōu sònghuò fèima ?
là có một khoản phí giao hàng bổ sung?
这个价格包括增值税和送货费的
zhègè jiàgé bāokuò zēngzhíshuì hé sònghuò fèi de
Giá này đã bao gồm VAT và phí vận chuyển
送货费用是多少?
sònghuò fèiyòng shìduōshǎo ?
phí giao hàng là bao nhiêu?
客户需要自己承担送货费
kèhù xūyào zìjǐ chéngdān sònghuò fèi
khách hàng cần phải chịu phí giao hàng
不包括送货费
bùbāokuò sònghuò fèi
phí giao hàng không bao gồm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc