Tiếng Trung giản thể
送货费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
另收送货费吗?
lìngshōu sònghuò fèima ?
là có một khoản phí giao hàng bổ sung?
这个价格包括增值税和送货费的
zhègè jiàgé bāokuò zēngzhíshuì hé sònghuò fèi de
Giá này đã bao gồm VAT và phí vận chuyển
送货费用是多少?
sònghuò fèiyòng shìduōshǎo ?
phí giao hàng là bao nhiêu?
客户需要自己承担送货费
kèhù xūyào zìjǐ chéngdān sònghuò fèi
khách hàng cần phải chịu phí giao hàng
不包括送货费
bùbāokuò sònghuò fèi
phí giao hàng không bao gồm