Dịch của 送 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 送

Ý nghĩa của 送

  1. tặng
    sòng
  2. để cung cấp, để gửi, để cho
    sòng

Ví dụ câu cho 送

买一送一
mǎi yī sòng yī
mua một mặt hàng và nhận một mặt hàng khác miễn phí
送礼物
sòng lǐwù
tặng quà
送朋友一本书
sòng péngyou yī běn shū
tặng một cuốn sách cho một người bạn
送报纸
sòng bàozhǐ
giao báo
送新闻
sòng xīnwén
gửi tin tức
送货
sòng huò
giao hàng
送孩子去学校
sòng háizi qù xuéxiào
đưa một đứa trẻ đến trường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc