适应

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 适应

  1. để thích ứng với
    shìyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适应需要
shìyìng xūyào
để phù hợp với các điều kiện
适应的过程
shìyìng de guòchéng
quy trình thích ứng
适应环境的条件
shìyìng huánjìng de tiáojiàn
để điều chỉnh các điều kiện môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc