Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
适得其反
Tiếng Trung giản thể
适得其反
Thêm vào danh sách từ
chỉ là đối ngược
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 适得其反
chỉ là đối ngược
shìdé qífǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
结果常常适得其反
jiéguǒ chángcháng shìdéqífǎn
nó thường phản tác dụng
Các ký tự liên quan
适
得
其
反
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc