Trang chủ>适得其反

Tiếng Trung giản thể

适得其反

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 适得其反

  1. chỉ là đối ngược
    shìdé qífǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

结果常常适得其反
jiéguǒ chángcháng shìdéqífǎn
nó thường phản tác dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc